Có 1 kết quả:
向上 xiàng shàng ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upward
(2) up
(3) to advance
(4) to try to improve oneself
(5) to make progress
(2) up
(3) to advance
(4) to try to improve oneself
(5) to make progress
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0